ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
他在一条狭的道路上走。
Tā zài yì tiáo xiázhǎi de dàolù shàng zǒu.
他在一條狹窄的道路上走。
Người đàn ông đang đi bộ trên một con đường hẹp.
*
这个海峡对游艇来说太窄了。
Zhège hǎixiá duì yóutǐng láishuō tài zhǎi le.
這個海峽對游艇來說太窄了。
Các eo biển quá hẹp đối với tàu du lịch.
*
狭窄的通道
xiázhǎi de tōngdào
狹窄的通道
đường hẹp