ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
女人在上出租车。
Nǚrén zài shàng chūzūchē.
女人在上出租車。
Người phụ nữ đang lên taxi.
*
坐出租车方便,但不便宜。
Zuò chūzūchē fāngbiàn , dàn bùbiàn yí .
坐出租車方便,但不便宜。
Đi taxi thuận tiện, nhưng không rẻ.
*
上出租车
shàng chūzūchē
上出租車
lên xe taxi