ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
检查
jiǎnchá
檢查
quan sát
động từ
*
你在进入一个国家的时候,你的包会被检查。
Nǐ zài jìnrù yí gè guójiā de shíhou, nǐ de bāo huì bèi jiǎnchá.
你在進入一個國家的時候,你的包會被檢查。
Khi bạn nhập cảnh vào đất nước, hành lý của bạn sẽ được kiểm tra.
*
用一个放大镜检查
yòng yí gè fàngdàjìng jiǎnchá
用一個放大鏡檢查
kiểm tra bằng kính lúp
*
仔细检查
zǐxì jiǎnchá
仔細檢查
kiểm tra cẩn thận