ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
ngón tay

手指

shǒuzhǐ
手指

ngón tay

*
我的手指在流血。

Wǒ de shǒuzhǐ zài liúxiě.

我的手指在流血。

Ngón tay tôi đang chảy máu.

*
手指压在玻璃上。

Shǒuzhǐ yāzài bōli shàng.

手指壓在玻璃上。

Ngón tay ấn vào kính.

*
我仍旧用一只手指在键盘上打字。

Wǒ réngjiù yòng yì zhī shǒuzhǐ zài jiànpán shàng dǎ zì.

我仍舊用一只手指在鍵盤上打字。

Tôi vẫn gõ bàn phím bằng một ngón tay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon