ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
他 跟 她 正在 商务 谈判 中。
Tā gēn tā zhèngzài shāngwù tánpàn zhōng.
他 跟 她 正在 商務 談判 中。
Người đàn ông và người phụ nữ đang ở giữa các cuộc đàm phán kinh doanh.
*
商务 谈判
shāngwù tánpàn
商務 談判
Đàm phán kinh doanh