Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

thương lượng tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
thương lượng

磋商

cuōshāng
磋商

đàm phán

*
他 跟 她 正在 商务 谈判 中。

Tā gēn tā zhèngzài shāngwù tánpàn zhōng.

他 跟 她 正在 商務 談判 中。

Người đàn ông và người phụ nữ đang ở giữa các cuộc đàm phán kinh doanh.

*
商务 谈判

shāngwù tánpàn

商務 談判

Đàm phán kinh doanh

Đọc thêm :  Biểu diễn Tiếng Trung nghĩa là gì 表演 : biao yan
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon