ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
con quạ

乌鸦

wūyā
烏鴉

con quạ

*
乌鸦 在 叫。

Wūyā zài jiào.

烏鴉 在 叫。

Con quạ đang gáy.

*
乌鸦 是 最 聪明 的 鸟 之一。

Wūyā shì zuì cōngming de niǎo zhī yī.

烏鴉 是 最 聰明 的 鳥 之一。

Quạ là một trong những loài chim thông minh nhất.

*
乌鸦 在 找 东西 吃。

Wūyā zài zhǎo dōngxi chī.

烏鴉 在 找 東西 吃。

Quạ đen đang tìm kiếm thứ gì đó để ăn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon