Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Tàu Điện tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
monorail

单轨 电车
dānguǐ diànchē
單軌 電車
monorail
*
单轨 电车 已经 被 证明 是 安全 可靠 的 运输 系统。

Dānguǐ diànchē yǐjīng bèi zhèngmíngshì ānquán kěkào de yùnshū xìtǒng.

單軌 電車 已經 被 證明 是 安全 可靠 的 運輸 系統。

Monorail đã được chứng minh là một hệ thống giao thông an toàn và đáng tin cậy.
*
在 单轨 电车 轨道 上 的 单轨 电车

zài dānguǐ diànchē guǐdào shàng de dānguǐ diànchē

在 單軌 電車 軌道 上 的 單軌 電車

monorail trên đường ray một ray
*
单轨 电车 大众 运输工具

dānguǐ diànchē dàzhòng yùnshū gōngjù

單軌 電車 大眾 運輸工具

người di chuyển monorail
Đọc thêm :  Trung Quốc tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon