ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
chơi một loại nhạc cụ

演奏 乐器

yǎnzòu yuèqì
演奏 樂器

chơi một loại nhạc cụ

cụm từ

*
你 会 演奏 乐器 吗?

Nǐ huì yǎnzòu yuèqì ma?

你 會 演奏 樂器 嗎?

Bạn có thể chơi một dụng cụ âm nhạc không?

*
演奏 乐器

yǎnzòu yuèqì

演奏 樂器

chơi một loại nhạc cụ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon