ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT 领带 lǐngdài 領帶 cà vạt danh từ * 那个 男人 在 打 条纹 领带。 Nàgè nánrén zài dǎ tiáowén lǐngdài. 那個 男人 在 打 條紋 領帶。 Người đàn ông đang buộc một chiếc cà vạt sọc. Post Views: 13 Webtiengtrung.net Canada tiếng Trung là gì? đồ lót tiếng Trung là gì?