Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – đồng hồ đeo tay

5/5 - (1 bình chọn)
đồng hồ đeo tay

手表

shǒubiǎo
手表

đồng hồ đeo tay

*
这个 手表 不 便宜。

Zhège shǒubiǎo bù piányi.

這個 手表 不 便宜。

Đồng hồ đeo tay không hề rẻ.

*
那个 手表 看起来 很贵。

Nà ge shǒubiǎo kànqǐlái hěn guì.

那個 手表 看起來 很貴。

Đồng hồ đó trông đắt tiền.

*
我 的 手表 丢 了。

Wǒ de shǒubiǎo diū le.

我 的 手表 丟 了。

Tôi bị mất đồng hồ.

Đọc thêm :  cốc cà phê tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon