5/5 - (1 bình chọn)
sốt

发烧

fāshāo
發燒

sốt

*
我 发烧 了。

Wǒ fāshāole.

我 發燒 了。

Tôi bị sốt.

*
他 发烧 到 102 度。

Tā fāshāodào yìbǎi líng èr dù.

他 發燒 到 102 度。

Anh ấy sốt 102 độ.

*
发烧

fāshāo

發燒

bị sốt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon