Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

xoài tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
xoài

芒果

mángguǒ
芒果

xoài

*
在 全世界 , 人们 吃 的 水果 中 , 芒果 最多。

Zài quánshìjiè, rénmen chī de shuǐguǒ zhōng, mángguǒ zuì duō.

在 全世界 , 人們 吃 的 水果 中 芒果 最多。

Nhiều xoài được ăn hơn bất kỳ loại trái cây nào khác trên thế giới.

*
在 世界 上 , 人们 吃 芒果 比 吃 其他 水果 多。

Zài shìjiè shàng, rénmen chī mángguǒ bǐ chī qítā shuǐguǒ duō.

在 世界 上 , 人們 吃 芒果 比 吃 其他 水果 多。

Nhiều xoài được ăn hơn bất kỳ loại trái cây nào khác trên thế giới.

*
整个 芒果 和 一片 儿 芒果

zhěnggè mángguǒ hé yípiànr mángguǒ

整個 芒果 和 一片 兒 芒果

toàn bộ xoài và lát xoài

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bất động sản
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon