STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Yahoo! Messenger | Yǎhǔ tōng | 雅虎通 |
2 | Yahoo! Mail | Yǎhǔ yóujiàn | 雅虎邮件 |
3 | Yahoo! | Yǎhǔ | 雅虎 |
4 | Xuất, ra | Shūchū | 输出 |
5 | Xử lý từ, xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ | 文字信息处理 |
6 | Xử lý thông tin | Xìnxī chǔlǐ | 信息处理 |
7 | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối | Chéng pī chǔlǐ | 成批处理 |
8 | Xử lý dữ liệu | Shùjù chǔlǐ | 数据处理 |
9 | WWW (world wide web) | Wànwéiwǎng | 万维网 |
10 | Website | Wǎngzhàn | 网站 |
11 | Webcam | Shèxiàngtóu | 摄像头 |
12 | Virus máy tính | Jìsuànjī bìngdú | 计算机病毒 |
13 | Vi mã, vi code | Wéi dàimǎ | 微代码 |
14 | Vi lệnh | Wéi zhǐlìng | 微指令 |
15 | Vi chương trình | Wéi chéngxù | 微程序 |
16 | USB | U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn | U盘、通用串行总线 |
17 | Tỷ lệ phần trăm | Bǎifēnbǐ | 百分比 |
18 | Truyền thông tin | Xìnxī chuánsòng | 信息传送 |
19 | Trò chơi điện tử | Diànzǐ yóuxì | 电子游戏 |
20 | Trình duyệt (browser) | Liúlǎn qì | 浏览器 |
21 | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng | 人工智能 |
22 | Trí thông minh con người | Rén de zhìnéng | 人的智能 |
23 | Trao đổi thông tin | Xìnxī jiāohuàn | 信息交换 |
24 | Trang web | Wǎngyè | 网页 |
25 | Trang chủ | Zhǔyè | 主页 |
26 | Toán tử OR | “Huò” | “或” |
27 | Toán tử NOT | “Fēi” | “非” |
28 | Toán tử NAND | “Yǔ fēi” | “与非” |
29 | Toán tử AND | “Yǔ” | “与” |
30 | Tin tặc, hacker | Hēikè | 黑客 |
31 | Tìm kiếm thông tin | Xìnxī jiǎnsuǒ | 信息检索 |
32 | Tiêu đề | Biāotí | 标题 |
33 | Thương mại điện tử | Diànzǐ shāngwù | 电子商务 |
34 | Thùng máy, CPU | Diànnǎo jīxiāng | 电脑机箱 |
35 | Thư điện tử, Email | Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn | 电子函件、电子邮件 |
36 | Thông tin, thông điệp | Xìnxī | 信息 |
37 | Thông tin, dữ liệu | Zīxùn | 资讯 |
38 | Thiết lập, cài đặt | Ānpái | 安排 |
39 | Thiết kế phần mềm | Ruǎnjiàn shèjì | 软件设计 |
40 | Thiết kế phần cứng | Yìngjiàn shèjì | 硬件设计 |
41 | Thiết bị ngoại vi | Wàiwéi shèbèi | 外围设备 |
42 | Thiết bị lưu trữ | Cúnchú shèbèi | 存储设备 |
43 | Thiết bị giám sát | Jiāncè qì | 监测器 |
44 | Thiết bị đếm giờ | Jìshí qì | 计时器 |
45 | Thiết bị đầu cuối | Zhōngduān | 终端 |
46 | Thẻ từ | Cíkǎ | 磁卡 |
47 | Thẻ nhớ | Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ | 存储卡、闪存卡 |
48 | Thao tác từng bước | Àn bù cāozuò | 按步操作 |
49 | Thao tác máy | Jìsuànjī cāozuò | 计算机操作 |
50 | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công | Réngōng cāozuò | 人工操作 |
51 | Thanh ghi | Jìcúnqì | 寄存器 |
52 | Tên miền | Yùmíng | 域名 |
53 | Tập tin | Wénjiàn | 文件 |
54 | Tải xuống (download) | Xiàzài | 下载 |
55 | Tai nghe, headphone | Ěrjī | 耳机 |
56 | Tải lên (trên mạng) (upload) | Shàngzài | 上载 |
57 | Sự mô phỏng người | Rén de mónǐ | 人的模拟 |
58 | Sự chọn bìa đục lỗ | Kǎpiàn fēnlèi | 卡片分类 |
59 | Số liệu, dữ liệu | Shùjù | 数据 |
60 | Siêu máy tính | Chāojí jìsuànjī | 超级计算机 |
61 | Siêu liên kết (hyperlink) | Chāo liànjiē | 超链接 |
62 | Sách điện tử | Diànzǐ túshū | 电子图书 |
63 | Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat | Liáotiān shì | 聊天室 |
64 | Phím chức năng | Gōngnéng jiàn | 功能键 |
65 | Phích cắm máy tính | Jìsuànjī chātóu | 计算机插头 |
66 | Phần sụn, vi chương trình | Gùjiàn | 固件 |
67 | Phần mềm | Ruǎnjiàn | 软件 |
68 | Phản hồi thông tin | Xìnxī fǎnkuì | 信息反馈 |
69 | Phần cứng | Yìngjiàn | 硬件 |
70 | ổ USB flash, ổ chớp USB | Shǎn pán, shǎncún pán | 闪盘、闪存盘 |
71 | ổ đĩa mềm | Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū | 软磁盘驱动器、软驱 |
72 | ổ đĩa cứng | Yìngcípán qūdòngqì | 硬磁盘驱动器 |
73 | ổ đĩa CD | Guāngqū | 光驱 |
74 | ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài | Yídòng yìngpán | 移动硬盘 |
75 | ổ cắm máy tính | Jìsuànjī chākǒu | 计算机插口 |
76 | Nút bấm | Ànniǔ | 按钮 |
77 | Nhập thông tin | Shūrù xìnxī | 输入信息 |
78 | Nhập liệu | Shūrù | 输入 |
79 | Nhãn, ký hiệu, đánh dấu | Biāohào | 标号 |
80 | Nguồn điện | Diànyuán | 电源 |
81 | Người làm công tác máy tính | Jìsuànjī gōngzuò zhě | 计算机工作者 |
82 | Ngôn ngữ thuật toán | Suànfǎ yǔyán | 算法语言 |
83 | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng yǔyán | 人工智能语言 |
84 | Ngôn ngữ nhân tạo | Réngōng yǔyán | 人工语言 |
85 | Ngôn ngữ máy tính | Jìsuànjī yǔyán | 计算机语言 |
86 | Ngôn ngữ FORTRAN | Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán | 公式翻译程序语言 |
87 | Megabyte | Zhào | 兆 |
88 | Máy vi tính | Wéixíng jìsuànjī | 微型计算机 |
89 | Máy tính xách tay (laptop) | Bǐjìběn diànnǎo | 笔记本电脑 |
90 | Máy tính tương tự, máy tính analog | Mónǐ jìsuànjī | 模拟计算机 |
91 | Máy tính sử lý số liệu tự động | Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī | 电子数据处理机 |
92 | Máy tính số | Shùzì jìsuànjī | 数字计算机 |
93 | Máy tính sinh học, máy tính bionic | Fǎngshēng jìsuànjī | 仿生计算机 |
94 | Máy tính quang học | Guāngxué jìsuànjī | 光学计算机 |
95 | Máy tính gia đình | Jiāyòng jìsuànjī | 家用计算机 |
96 | Máy tính đục lỗ | Chuānkǒng jìsuànjī | 穿孔计算机 |
97 | Máy tính điện tử | Diànzǐ jìsuànjī | 电子计算机 |
98 | Máy tính để bàn (desktop) | Táishì diànnǎo | 台式电脑 |
99 | Máy tính đầu cuối | Zhōngduān jìsuànjī | 终端计算机 |
100 | Máy tính cỡ trung bình | Zhōngxíng jìsuànjī | 中型计算机 |
101 | Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính | Jùxíng jìsuànjī | 巨型计算机 |
102 | Máy tính chủ | Zhǔjī jìsuànjī | 主机计算机 |
103 | Máy tính cầm tay (Palmtop) | Zhǎngshàng diànnǎo | 掌上电脑 |
104 | Máy tính cá nhân (PC) | Gèrén diànnǎo | 个人电脑 |
105 | Máy tính bảng (Tablet PC) | Píngbǎn diànnǎo | 平板电脑 |
106 | Máy server, máy tính phục vụ | Fúwùqì | 服务器 |
107 | Máy in phun | Pēng mò dǎyìnjī | 喷墨打印机 |
108 | Máy in laser | Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ | 激光打印机、激打 |
109 | Máy in | Dǎyìnjī | 打印机 |
110 | Máy ghi số liệu | Shùjù jìlù qì | 数据记录器 |
111 | Máy đục lỗ chữ cái | Zìmǔ chuānkǒng jī | 字母穿孔机 |
112 | Máy đọc phiếu đục lỗ | Dǎkǎ jī | 打卡机 |
113 | Máy đếm, bộ đếm | Jìshùqì | 计数器 |
114 | Máy đánh chữ điều hành | Jiànpán dǎzìjī | 键盘打字机 |
115 | Máy chủ | Zhǔjī | 主机 |
116 | Mẫu nền màn hình | Qiángzhǐ | 墙纸 |
117 | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN | Guǎngyùwǎng | 广域网 |
118 | Mạng máy tính | Jìsuànjī wǎngluò | 计算机网络 |
119 | Mạng internet | Yīntèwǎng | 因特网 |
120 | Mạng đô thị, MAN | Chéng yù wǎng | 城域网 |
121 | Mạng cục bộ, mạng LAN | Júyùwǎng | 局域网 |
122 | Màn hình tinh thể lỏng | Yèjīng xiǎnshìqì | 液晶显示器 |
123 | Màn hình desktop | Zhuōmiàn | 桌面 |
124 | Màn hình | Xiǎnshìqì | 显示器 |
125 | Mã, mật mã | Dàimǎ | 代码 |
126 | Mã quốc gia | Guójiā dàimǎ | 国家代码 |
127 | Mã hóa thông tin | Xìnxī biānmǎ | 信息编码 |
128 | Mã địa chỉ | Dìzhǐ dàimǎ | 地址代码 |
129 | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC | Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ | 初学者通用符号指令码 |
130 | Mã card, mã bìa đục lỗ | Kǎpiàn dàimǎ | 卡片代码 |
131 | Mã BIG 5, đại ngũ mã | Dà wǔ mǎ | 大五码 |
132 | Lưu giữ thông tin | Xìnxī cúnchú | 信息存储 |
133 | Lượng thông tin | Xìnxī liàng | 信息量 |
134 | Loa | Yángshēngqì, lǎbā | 扬声器、喇叭 |
135 | Lệnh | Zhǐlìng | 指令 |
136 | Lên mạng | Shàngwǎng | 上网 |
137 | Lập trình | Chéngxù shèjì | 程序设计 |
138 | Ký tự | Zìfú | 字符 |
139 | Ký hiệu phần trăm | Bǎifēnbǐ fúhào | 百分比符号 |
140 | Kiến thức máy tính | Jìsuànjī zhīshì | 计算机知识 |
141 | Khối, đơn vị | Dānyuán | 单元 |
142 | Khoa học máy tính | Jìsuànjī kēxué | 计算机科学 |
143 | Khe cắm USB | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu | 通用串行总线端口 |
144 | Kết xuất | Zhuǎn zhù, zhuǎn cún | 转贮、转存 |
145 | Kênh | Tōngdào | 通道 |
146 | Hợp ngữ | Huìbiān yǔyán | 汇编语言 |
147 | Hợp dịch | Huìbiān | 汇编 |
148 | Hội nghị qua mạng | Wǎngluò huìyì | 网络会议 |
149 | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) | Gèrén shùzì zhùlǐ | 个人数字助理 |
150 | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) | Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) | 内部通话系统(对讲机) |
151 | Hệ thống thông tin | Xìnxī xìtǒng | 信息系统 |
152 | Hệ thống nguồn điện | Diànyuán xìtǒng | 电源系统 |
153 | Hệ thống người – máy | Rén jī xìtǒng | 人机系统 |
154 | Hệ điều hành Windows | Shìchuāng cāozuò xìtǒng h | 视窗操作系统h |
155 | Hệ điều hành | Cāozuò xìtǒng | 操作系统 |
156 | Gǔgē | 谷歌 | |
157 | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi | Tiáoshì | 调试 |
158 | Gõ phím, nhấn phím | Ànjiàn | 按键 |
159 | G-mail | Gǔgē yóuxiāng | 谷歌邮箱 |
160 | Giao diện người dùng | Yònghù jièmiàn | 用户界面 |
161 | Giám sát | Jiāndū | 监督 |
162 | Ghi chép số liệu | Shùjù dēnglù | 数据登录 |
163 | DVD-ROM | Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán | 高密度只读光盘 |
164 | Dung lượng thanh ghi | Jìcúnqì róngliàng | 寄存器容量 |
165 | Dung lượng bộ nhớ | Cúnchú liàng | 存储量 |
166 | Điện thoại internet | Wǎngluò diànhuà | 网络电话 |
167 | Đĩa VCD, đĩa hình | Shìpín yāsuō guāngpán | 视频压缩光盘 |
168 | Đĩa từ | Cípán | 磁盘 |
169 | Đĩa mềm | Ruǎncípán, ruǎnpán | 软磁盘、软盘 |
170 | Đĩa DVD | Shùzì shìpán, shùzì | 数字视盘、数字 |
171 | Đĩa cứng | Yìngcípán, yìngpán | 硬磁盘、硬盘 |
172 | Địa chỉ mạng | Wǎngzhǐ | 网址 |
173 | Địa chỉ | Dìzhǐ | 地址 |
174 | Đĩa CD-RW | Kě chóng xiě guāngpán | 可重写光盘 |
175 | Đĩa CD-R | Kě lù guāngpán | 可录光盘 |
176 | Đĩa CD, đĩa compact | Guāngpán, guāngdié | 光盘、光碟 |
177 | Đầu đọc thẻ nhớ | Dú kǎ qì | 读卡器 |
178 | Đầu cắm USB | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu | 通用串行总线接口 |
179 | Dân nghiện máy tính | Jìsuànjī mí | 计算机迷 |
180 | Đa phương tiện | Duōméitǐ | 多媒体 |
181 | Công tắc nguồn | Diànyuán kāiguān | 电源开关 |
182 | Công năng, chức năng | Gōngnéng | 功能 |
183 | Con chuột | Shǔbiāo | 鼠标 |
184 | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu | Shùjùkù | 数据库 |
185 | Chuyên gia máy tính | Jìsuànjī zhuānjiā | 计算机专家 |
186 | Chương trình xuất, chương trình ra | Shūchū chéngxù | 输出程序 |
187 | Chương trình tự khởi động | Yǐndǎo chéngxù | 引导程序 |
188 | Chương trình phần mềm | Ruǎnjiàn chéngxù | 软件程序 |
189 | Chương trình nhập | Shūrù chéngxù | 输入程序 |
190 | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát | Jiāndū chéngxù | 监督程序 |
191 | Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch | Huìbiān chéngxù | 汇编程序 |
192 | Chương trình con, chương trình được gọi | Zǐ chéngxù | 子程序 |
193 | Chương trình chính, chương trình điều khiển | Zhǔ chéngxù | 主程序 |
194 | Chương trình | Chéngxù | 程序 |
195 | Chữ ký điện tử | Diànzǐ qiānmíng | 电子签名 |
196 | Chỉ dẫn vận hành | Cāozuò shuōmíng | 操作说明 |
197 | CD-ROM | Zhǐ dú guāngpán | 只读光盘 |
198 | Card, thẻ | Kǎpiàn | 卡片 |
199 | Card mạng | Wǎngkǎ | 网卡 |
200 | Card màn hình | Shìpín kǎ | 视频卡 |
201 | Card âm thanh | Shēngkǎ | 声卡 |
202 | Cáp điện máy tính | Jìsuànjī diànlǎn | 计算机电缆 |
203 | Bức tường lửa | Fánghuǒqiáng | 防火墙 |
204 | Bộ xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ jī | 文字信息处理机 |
205 | Bộ xử lí trung tâm(CPU) | Zhōngyāng chǔlǐ qì | 中央处理器 |
206 | Bộ vi xử lý | Wéi chǔlǐ jī | 微处理机 |
207 | Bố trí, dàn trang ( layout) | Bǎnmiàn biānpái | 版面编排 |
208 | Bộ nhớ đĩa từ | Cípán cúnchú zhuāngzhì | 磁盘存储装置 |
209 | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) | Shǎncún | 闪存 |
210 | Bộ nhớ | Cúnchúqì | 存储器 |
211 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | Bù jiànduàn diànyuán | 不间断电源 |
212 | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu | Shùjù jí | 数据集 |
213 | Bộ điều khiển | Kòngzhì qì | 控制器 |
214 | Bộ chỉ thị hoạt động | Cāozuò zhǐshì qì | 操作指示器 |
215 | Bộ chỉ báo lỗi | Wùchā zhǐshì qì | 误差指示器 |
216 | Biến đổi thông tin | Xìnxī biànhuàn | 信息变换 |
217 | Biến đổi mã, chuyển đổi mã | Dàimǎ zhuǎnhuàn | 代码转换 |
218 | Bảng thông (bandwidth) | Dàikuān | 带宽 |
219 | Bảng dữ liệu | Shùjù biǎo | 数据表 |
220 | Bàn phím mềm | Ruǎn jiànpán | 软键盘 |
221 | Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy | Kòngzhì tái | 控制台 |
222 | Bàn phím | Jiànpán | 键盘 |
223 | Bàn phím | Ruǎn jiàn | 软键 |
224 | An toàn dữ liệu | Shùjù ānquán | 数据安全 |
225 | An ninh mạng | Wǎngluò ānquán | 网络安全 |