STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh răng | 齿轮 | chǐlún |
2 | Búa đồng hồ | 钟锤 | zhōng chuí |
3 | Chỉnh đồng hồ | 把表拨准 | bǎ biǎo bō zhǔn |
4 | Dây cót | 发条 | fā tiáo |
5 | Dây đeo đồng hồ | 表带 | biǎo dài |
6 | Dây đồng hồ bỏ túi | 怀表链 | huáibiǎo liàn |
7 | Đồng hồ đeo tay | 表链 | biǎo liàn |
8 | Dây tóc | 游丝 | yóusī |
9 | Đồng hồ | 钟表 | zhōngbiǎo |
10 | Đồng hồ Audemars Piguet | 爱彼表 | ài bǐ biǎo |
11 | Đồng hồ báo giờ | 报时钟 | bàoshí zhōng |
12 | Đồng hồ báo thức | 催醒闹钟, 闹钟 | cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng |
13 | Đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nàozhōng |
14 | Đồng hồ Baume & Mercier | 名士表 | míngshì biǎo |
15 | Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây) | 计秒表 | jì miǎobiǎo |
16 | Đồng hồ bấm giờ | 计时机, 计时器, 定时器 | jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì |
17 | Đồng hồ Blancpain | 宝珀表 | bǎo pò biǎo |
18 | Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực | 怀表 | huáibiǎo |
19 | Đồng hồ Breguet | 宝玑表 | bǎo jī biǎo |
20 | Đồng hồ Breitling | 百年灵表 | bǎiniánlíng biǎo |
21 | Đồng hồ Carl F Bucherer | 宝齐莱表 | bǎo qí lái biǎo |
22 | Đồng hồ Cartier | 卡地亚表 | kǎdìyà biǎo |
23 | Đồng hồ cát | 沙漏 | shālòu |
24 | Đồng hồ Charriol | 夏利豪表 | xiàlì háo biǎo |
25 | Đồng hồ Chopard | 萧邦表 | xiāobāng biǎo |
26 | Đồng hồ Citizen | 西铁城表 | xītiěchéng biǎo |
27 | Đồng hồ Concord | 君皇表 | jūn huáng biǎo |
28 | Đồng hồ Dior | 迪奥表 | dí’ào biǎo |
29 | Đồng hồ du lịch | 旅行钟 | lǚxíng zhōng |
30 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
31 | Đồng hồ (đeo tay) kim | 指针式手表 | zhǐzhēn shì shǒubiǎo |
32 | Đồng hồ đeo tay nạm đá quý | 宝石手表 | bǎoshí shǒubiǎo |
33 | Đồng hồ (đeo tay) thạch anh | 石英表 | shíyīng biǎo |
34 | Đồng hồ để bàn | 座钟 | zuòzhōng |
35 | Đồng hồ điện | 电钟 | diàn zhōng |
36 | Đồng hồ điện tử | 电子表 | diànzǐ biǎo |
37 | Đồng hồ đôi | 对表 | duì biǎo |
38 | Đồng hồ Frank Muller | 法兰克穆勒表 | fǎlánkè mù lēi biǎo |
39 | Đồng hồ Girard – Perregaux | 芝柏表 | zhī bǎi biǎo |
40 | Đồng hồ IWC | 万国表 | wànguó biǎo |
41 | Đồng hồ Jaeger – Lle Coultre | 积家表 | jī jiā biǎo |
42 | Đồng hồ chống nước | 防水表 | fángshuǐ biǎo |
43 | Đồng hồ lên dây cót | 转柄表 | zhuǎn bǐng biǎo |
44 | Đồng hồ lịch | 日历表 | rìlì biǎo |
45 | Đồng hồ mặt trời | 日晷 | rìguǐ |
46 | Đồng hồ Movado | 摩凡陀表 | mó fán tuó biǎo |
47 | Đồng hồ nam | 男表 | nán biǎo |
48 | Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu) | 名表 | míngbiǎo |
49 | Đồng hồ nữ | 女表 | nǚ biǎo |
50 | Đồng hồ Omega | 欧米茄表 | ōumǐjiā biǎo |
51 | Đồng hồ Panerai | 沛纳海表 | pèi nà hǎi biǎo |
52 | Đồng hồ Patek Philippe | 柏达翡丽表 | bǎi dá fěi lì biǎo |
53 | Đồng hồ Piaget | 伯爵表 | bójué biǎo |
54 | Đồng hồ Rado | 雷达表 | léidá biǎo |
55 | Đồng hồ Rolex | 劳力士表 | láolìshì biǎo |
56 | Đồng hồ số | 数字表, 数字钟 | shùzì biǎo, shùzì zhōng |
57 | Đồng hồ Swatch | 斯沃琪表 | sī wò qí biǎo |
58 | Đồng hồ Tag Heuer | 豪雅表 | háoyǎ biǎo |
59 | Đồng hồ thời trang | 时装表 | shízhuāng biǎo |
60 | Đồng hồ Thụy Sỹ | 瑞士表 | ruìshì biǎo |
61 | Đồng hồ Tissot | 天梭表 | tiānsuō biǎo |
62 | Đồng hồ treo | 落地挂钟 | luòdì guàzhōng |
63 | Đồng hồ treo tường | 挂钟 | guàzhōng |
64 | Đồng hồ Tudor | 图多尔表 | tú duō ěr biǎo |
65 | Đồng hồ tự động | 自动表, 自动钟 | zìdòng biǎo, zìdòng zhōng |
66 | Đồng hồ Vacheron Constantin | 江诗丹顿表 | jiāngshīdāndùn biǎo |
67 | Đồng hồ vàng | 金表 | jīn biǎo |
68 | Kim giây | 秒针 | miǎozhēn |
69 | Kim giây dài | 长秒针 | cháng miǎozhēn |
70 | Kim giờ | 时针 | shízhēn |
71 | Kim phút | 分针 | fēnzhēn |
72 | Lịch ngày | 日历表 | rìlì biǎo |
73 | Máy đồng hồ | 机芯 | jī xīn |
74 | Mặt đồng hồ | 钟面 | zhōng miàn |
75 | Núm vặn | 转柄 | zhuǎn bǐng |
76 | Quả lắc đồng hồ | 钟摆 | zhōngbǎi |
77 | Vạch chia thời gian (thay chữ số) | (代替数字的)短棒状线条 | (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo |
78 | Vỏ đồng hồ | 表壳 | biǎo ké |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng