STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bóng rổ | 篮球 | Lánqiú |
2 | Bảng rổ | 篮板 | Lánbǎn |
3 | Bắt bóng | 接球 | Jiēqiú |
4 | Bóng ra ngoài biên | 球出界线 | Qiú chū jièxiàn |
5 | Bóng vào gọn trong rổ | 空心球 | Kōngxīnqiú |
6 | Cả trận đều khẩn trương | 全场紧逼 | Quánchǎng jǐnbī |
7 | Cản người | 阻人 | Zǔ rén |
8 | Cắt bóng | 切入 | Qiērù |
9 | Chạm người | 触人 | Chù rén |
10 | Chặn bóng, phá bóng | 盖帽、火锅 | Gàimào, huǒguō |
11 | Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ | 拖延战术 | Tuōyán zhànshù |
12 | Chuyền bóng | 传球 | Chuánqiú |
13 | Chuyền bóng hình vòng cung | 弧形传球 | Húxíng chuánqiú |
14 | Chuyền bóng qua đầu | 头上传球 | Tóushang chuánqiú |
15 | Chuyền bóng sau lưng | 背传 | Bèichuán |
16 | Chuyền bóng trên không | 空中传球 | Kōngzhōng chuánqiú |
17 | Chuyền dài | 长传 | Chángchuán |
18 | Chuyền đập đất | 击地传球 | Jīdì chuánqiú |
19 | Chuyền ngang ngực | 胸前传球 | Xiōngqián chuánqiú |
20 | Chuyền ngắn | 短传 | Duǎnchuán |
21 | Chuyền nghiêng (bên cạnh) | 侧传 | Cèchuán |
22 | Chuyền tay | 易手 | Yìshǒu |
23 | Chuyền thấp | 低传 | Dīchuán |
24 | Chuyền trả lại | 回传 | Huíchuán |
25 | Cong tay chuyền bóng | 钩手传球 | Gōushǒu chuánqiú |
26 | Cột rổ | 篮柱 | Lánzhù |
27 | Cướp bóng | 抢断 | Qiǎngduàn |
28 | Dẫn bóng va chạm vào người khác | 带球撞人 | Dàiqiú zhuàngrén |
29 | Dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng | 运球 | Yùnqiú |
30 | Đánh người | 打人 | Dǎ rén |
31 | Đập thấp dẫn bóng | 低拍带球 | Dīpāi dàiqiú |
32 | Đi theo | 跟进 | Gēnjìn |
33 | Đổi sân | 交换场地 | Jiāohuàn chǎngdì |
34 | Động tác giả | 假动作 | Jiǎdòngzuò |
35 | Đưa bóng vào rổ | 将球塞进篮里 | Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ |
36 | Đường biên | 界线 | Jièxiàn |
37 | Đường biên dọc | 边线 | Biānxiàn |
38 | Đường cuối sân | 端线 | Duānxiàn |
39 | Đường giữa sân | 中线 | Zhōngxiàn |
40 | Đường ném phạt | 罚球线 | Fáqiúxiàn |
41 | Giá treo rổ, giá rổ | 篮架 | Lánjià |
42 | Giải lao | 休息 | Xiūxi |
43 | Giẫm vào vạch | 踩线 | Cǎixiàn |
44 | Giữ bóng | 持球 | Chíqiú |
45 | Gậu vệ | 后卫 | Hòuwèi |
46 | Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG) | 控球后卫 | Kòngqiú hòuwèi |
47 | Hậu vệ ghi điểm (SG) | 得分后卫 | Défēn hòuwèi |
48 | Hiệp 1 (2, 3, 4) | 第一(二、三、四 | )节Dì yī (èr, sān, sì) jié |
49 | Hiệp phụ | 加时比赛 | Jiāshí bǐsài |
50 | Kèm người | 盯人 | Dīngrén |
51 | Kéo dài trận đấu | 延长比赛 | Yáncháng bǐsài |
52 | Kéo người | 拉人 | Lārén |
53 | Khai cuộc | 开球 | Kāiqiú |
54 | Khu vực cấm, khu vực ném phạt | 禁区、罚球区 | Jìnqū, fáqiúqū |
55 | Kiểm soát bóng | 控球 | Kòngqiú |
56 | Lên rổ | 上篮 | Shànglán |
57 | (Lỗi) 3 giây | 三秒 | Sān miǎo |
58 | (Lỗi) chạy bước | 带球走步、走步 | Dàiqiú zǒubù, zǒubù |
59 | (Lỗi) đánh tay | 打手 | Dǎshǒu |
60 | (Lỗi) hai lần dẫn bóng | 两次运球 | Liǎngcì yùnqiú |
61 | Lỗi đồng đội | 集体犯规 | Jítǐ fànguī |
62 | Lỗi hai bên | 双方犯规 | Shuāngfāng fànguī |
63 | Lỗi kỹ thuật | 技术犯规 | Jìshù fànguī |
64 | Lưới rổ | 篮网 | Lánwǎng |
65 | Ném bóng với hai chân chạm đất (set shot) | 定位投篮 | Dìngwèi tóulán |
66 | Ném gần | 近投 | Jìntóu |
67 | Ném móc bóng (hook shot) | 钩手投篮 | Gōushǒu tóulán |
68 | Ném phạt | 罚球 | Fáqiú |
69 | Ném rổ | 投篮 | Tóulán |
70 | Ném rổ không chuẩn | 投篮不准 | Tóulán bù zhǔn |
71 | Ném rổ không thành công | 投篮无效 | Tóulán wúxiào |
72 | Ném rổ một tay | 单手投篮 | Dānshǒu tóulán |
73 | Ném rổ thành công | 投篮有效 | Tóulán yǒuxiào |
74 | Ném rổ trượt | 投篮不中 | Tóulán bù zhòng |
75 | Ném vào rổ | 投中 | Tóuzhòng |
76 | Nhảy lên chuyền bóng | 跳起传球 | Tiàoqǐ chuánqiú |
77 | nhảy lên ném rổ | 跳起投篮、跳投T | iàoqǐ tóulán, tiàotóu |
78 | nhảy tranh bóng | 跳球 | Tiàoqiú |
79 | Nửa trận đầu được điểm | 上半时得分 | Shàngbànshí défēn |
80 | Phạt rời sân (truất quyền thi đấu) | 罚出场 | Fá chūchǎng |
81 | Phòng thủ khu vực | 区域防守 | Qūyù fángshǒu |
82 | Phòng thủ 1 kèm 1 | 人盯人防守 | Réndīngrén fángshǒu |
83 | Phối hợp | 配合 | Pèihé |
84 | Quay người ném rổ | 转身投篮 | Zhuǎnshēn tóulán |
85 | Quây rổ (box out) | 卡位 | Kǎwèi |
86 | Sạt bảng lọt vào rổ | 擦板入蓝 | Cābǎn rùlán |
87 | Sân bóng rổ | 篮球场 | Lánqiúchǎng |
88 | Tạm dừng | 暂停 | Zàntíng |
89 | Tay ném rổ thần kỳ | 神投手 | Shéntóushǒu |
90 | Tấn công nhanh, phản công nhanh | 快攻 | Kuàigōng |
91 | Thay người | 换人 | Huànrén |
92 | Thay người vào thi đấu | 替补入场 | Tìbǔ rùchǎng |
93 | Tỉ lệ ném trúng | 命中率 | Mìngzhònglǜ |
94 | Tiền đạo chính (PF) | 大前锋 | Dàqiánfēng |
95 | Tiền đạo phụ (SF) | 小前锋 | Xiǎoqiánfēng |
96 | Tiếp tục thi đấu | 恢复比赛 | Huīfù bǐsài |
97 | Típ bóng | 补篮 | Bǔlán |
98 | Trận thi đấu hòa nhau | 和局 | Héjú |
99 | Tranh bóng | 争球 | Zhēngqiú |
100 | Tranh bóng bật bảng | 抢篮板球 | Qiǎng lánbǎnqiú |
101 | Trung phong | 中锋 | Zhōngfēng |
102 | Úp rổ | 扣篮 | Kòulán |
103 | Va chạm | 撞人 | Zhuàngrén |
104 | Vạch 3 điểm | 三分线 | Sānfēnxiàn |
105 | Vòng rổ | 篮圈 | Lánquān |
106 | Vòng tròn giữa sân | 中圈 | Zhōngquān |
107 | Vừa đập vừa chuyền bóng | 拍打传球 | Pāidǎ chuánqiú |
108 | Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ | 跨步上篮 | Kuàbù shànglán |
109 | Yểm trợ | 掩护 | Yǎnhù |
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền
Từ vựng Tiếng Trung về bóng đá
Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung