Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Trung Quốc tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Trung Quốc

中国

trung quốc
中國

Trung Quốc

*
中国是地球上人口最大的国家。

Zhōngguó shì dìqiúshàng rénkǒu zuì dà de guójiā.

中國是地球上人口最大的國家。

Trung Quốc là quốc gia lớn nhất trên Trái đất theo dân số.

*
中国地图

Chungguó dìtú

中國地圖

bản đồ của trung quốc

*
中国大陆

Zhōngguó dàlù

中國大陸

Trung hoa đại lục

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon