ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tóc đỏ

红色 头发

hóngsè tóufà
紅色 頭髮

tóc đỏ

cụm từ

*
这个 女人 是 红色 长发。

Zhège nǚrén shì hóngsè chángfà.

這個 女人 是 紅色 長發。

Người phụ nữ có mái tóc dài và màu đỏ.

*
红色 头发 的 漂亮 女人

hóngsè tóufa de piàoliang nǚrén

紅色 頭髮 的 漂亮 女人

người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc đỏ

*
红色 长发

hóngsè chángfà

紅色 長發

Mái tóc dài màu đỏ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon