阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) [...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bách bích quy 饼干 bǐnggān 2 Banh [...]
说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi [...]
不能 [bùnéng] không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; [...]