eo biển tiếng Trung là gì?
海峡 hǎixiá 海峽 eo biển danh từ * 海峡是两个海洋之间天然的通道。 Hǎixiá shì liǎng ge hǎiyáng zhījiān tiānrán de tōngdào. 海峽是兩個海洋之間天然的通道。 Một…
海峡 hǎixiá 海峽 eo biển danh từ * 海峡是两个海洋之间天然的通道。 Hǎixiá shì liǎng ge hǎiyáng zhījiān tiānrán de tōngdào. 海峽是兩個海洋之間天然的通道。 Một…
农场 nóngchǎng 農場 nông trại danh từ * 山羊在农场玩儿。 Shānyáng zài nóngchǎng wánr. 山羊在農場玩兒。 Những chú dê đang chơi trong…
海滩 hǎitān 海灘 bãi biển danh từ * 这个女人正在沙滩上跑步。 Zhège nǚrén zhèngzài shātān shàng pǎobù. 這個女人正在沙灘上跑步。 Người phụ nữ đang…
虾 xià 蝦 con tôm danh từ * 虾是世界上既能在淡水里也能在咸水里发现的甲壳纲物。 Xiā shì shìjièshàng jì néng zài dànshuǐ lǐ yě néng zài…
速度限制 sùdù xiànzhì 速度限制 tốc độ giới hạn danh từ * 你不能比标识的限制速度快。 Nǐ bùnéng bǐ biāozhì de xiànzhì sùdù kuài.…
瘦 thủ 瘦 gầy tính từ * 那个女人很瘦。 Nàgè nǚrén hěn shòu. 那個女人很瘦。 Người đàn bà gầy. * 瘦人 shòurén…
花 huā 花 hoa danh từ * 男孩在摘黄色的花。 Nánhái zài zhāi huángsè de huā. 男孩在摘黃色的花。 Cậu bé đang hái những…
剧场 jùchǎng 劇場 nhà hát danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒmen yǒu běnzhōu…
西兰花 xīlánhuā 西蘭花 bông cải xanh danh từ * 西兰花富含维他命C,K和A。 Xīlánhuā fùhán wéitāmìng C, K hé A. 西蘭花富含維他命C,K和A。 Bông cải…
短信 duǎnxìn 短信 tin nhắn văn bản danh từ * 那个人正在编辑短信。 Nàgè rén zhèngzài biānjí duǎnxìn. 那個人正在編輯短信。 Người đang gõ…