Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

siêu thị tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
siêu thị

超级市场

chāojí shìchǎng
超級市場

siêu thị

*
你 在 超市 里 买 了 什么?

Nǐ zài chāoshì lǐ mǎile shénme?

你 在 超市 裏 買 了 甚麼?

Bạn đã mua gì ở siêu thị?

*
这个 男 的 和 那个 女 的 在 超市 里 买 东西

Zhège nán de hé nàge nǚ de zài chāoshì lǐ mǎi dōngxi

這個 男 的 和 那個 女 的 在 超市 裏 買 東西

Người đàn ông và người phụ nữ đang mua sắm trong một siêu thị.

*
主妇 们 正在 超市 里 购物。

Zhǔfùmen zhèngzài chāoshì lǐ gòu wù.

主婦 們 正在 超市 裏 購物。

Các bà nội trợ đang mua sắm tại siêu thị.

Đọc thêm :  âm nhạc tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon