ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
siêu thị

超级市场

chāojí shìchǎng
超級市場

siêu thị

*
你 在 超市 里 买 了 什么?

Nǐ zài chāoshì lǐ mǎile shénme?

你 在 超市 裏 買 了 甚麼?

Bạn đã mua gì ở siêu thị?

*
这个 男 的 和 那个 女 的 在 超市 里 买 东西

Zhège nán de hé nàge nǚ de zài chāoshì lǐ mǎi dōngxi

這個 男 的 和 那個 女 的 在 超市 裏 買 東西

Người đàn ông và người phụ nữ đang mua sắm trong một siêu thị.

*
主妇 们 正在 超市 里 购物。

Zhǔfùmen zhèngzài chāoshì lǐ gòu wù.

主婦 們 正在 超市 裏 購物。

Các bà nội trợ đang mua sắm tại siêu thị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon