ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
rẽ phải

右转

yòzhuǎn
右轉

rẽ phải

*
这辆汽车正往右转。

Zhè liàng qìchē zhèng wǎng yòu zhuǎn.

這輛汽車正往右轉。

Ô tô đang rẽ phải.

*
当你到拐角处,向右转。

Dāng nǐ dào guǎijiǎochù, xiàng yòu zhuǎn.

當你到拐角處,向右轉。

Khi bạn đến góc, rẽ phải.

*
急右转

jí yòzhuǎn

急右轉

rẽ phải gấp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon