ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
决定
juédìng
決定
quyết định
động từ
*
男人 决定 一个 灯泡。
Nánrén juédìng yí gè dēngpào.
男人 決定 一個 燈泡。
Người đàn ông quyết định về một bóng đèn.
*
男人 决定 了 一个 灯泡。
Nánrén juédìngle yí gè dēngpào.
男人 在 決定 了 一個 燈泡。
Người đàn ông quyết định về một bóng đèn.
*
男人 在 决定 一个 灯泡。
Nánrén zài juédìng yí gè dēngpào.
男人 在 決定 一個 燈泡。
Người đàn ông đang quyết định về một bóng đèn.