ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我胸口疼。
Wǒ xiōngkǒu téng.
我胸口疼。
Tôi bị đau ngực.
*
医生和护士正在给病人的胸部做X光。
Yīshēng hé hùshi zhèngzài gěi bìngrén de xiōngbù zuò X guāng.
醫生和護士正在給病人的胸部做X光。
Bác sĩ và y tá đang chụp X-quang ngực cho bệnh nhân.
*
胸腔X光
xiōngqiāng X guāng
胸腔X光
X-quang ngực