Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

mùa xuân tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
mùa xuân

春天

chūntiān
春天

mùa xuân

*
更新和再生是春天的元素。

Gēngxīn hé zàishēng shì chūntiān de yuánsù.

更新和再生是春天的元素。

Đổi mới và tái sinh là những yếu tố của mùa xuân.

*
春天的花朵

chūntiān de huāduǒ

春天的花朵

những bông hoa mùa xuân

*
春季

chūnjì

春季

mùa xuân

Đọc thêm :  trường đại học tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon