Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – xe tay ga

4.7/5 - (3 bình chọn)
xe tay ga

小型 摩托车

xiǎoxíng mótuōchē
小型 摩托車

xe tay ga

*
在 希腊 , 我们 租 了 小 摩托 骑 去 镇上 玩。

Zài Xīlà, wǒmen zūlexiǎo mótuōqí qù zhèn shàng wán.

在 希臘 , 我們 租 了 小 摩托 騎 去 鎮上 玩。

Ở Hy Lạp, chúng tôi thuê xe tay ga và lái quanh thị trấn.

*
那个 女 的 在 骑 一辆 黄色 的 小 摩托车。

Nà ge nǚ de zài qí yī liàng huángsè de xiǎo mótuōchē.

那個 女 的 在 騎 一輛 黃色 的 小 摩托車。

Người phụ nữ đi xe tay ga màu vàng.

*
电动 小 摩托车

diàndòng xiǎo mótuōchē

電動 小 摩托車

xe điện

Đọc thêm :  bàn làm việc tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon