Monday, 2 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – cái nĩa

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cái nĩa

叉子

chāzi
叉子

cái nĩa

*
餐 叉 在 脏 盘子 上。

Cānchā zài zāngpánzi shàng.

餐 叉 在 髒 盤子 上。

Cái nĩa nằm trên đĩa bẩn.

*
你 能 分辨 出 沙拉 叉 和 餐 叉 吗?

Nǐ néng fēnbiànchū shālāchā hé cānchā ma?

你 能 分辨 出 沙拉 叉 和 餐 叉 嗎?

Bạn có thể nói nĩa salad từ nĩa ăn tối không?

*
餐 叉 一般 有 四个 齿。

Cānchā yìbān yǒu sì gè chǐ.

餐 叉 一般 有 四個 齒。

Nĩa ăn nói chung có bốn ô.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - khăn tắm
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon