ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
孩子们在教室里。
Háizimen zài jiàoshì lǐ.
孩子們在教室裏。
Những đứa trẻ đang ở trong lớp học.
*
空空的教室
kōngkōng de jiàoshì
空空的教室
lớp học trống
*
教室里的老师
jiàoshì lǐ de lǎoshī
教室裏的老師
giáo viên trong một lớp học