ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

解释
jiěshì
解釋
giải thích
động từ
*
教授解释图表。
Jiàoshòu jiěshì túbiǎo.
教授解釋圖表。
Giáo sư giải thích sơ đồ.
*
教授解释了图表。
Jiàoshòu jiěshìle túbiǎo.
教授解釋了圖表。
Giáo sư giải thích sơ đồ.
*
教授在解释图表。
Jiàoshòu zài jiěshì túbiǎo.
教授在解釋圖表。
Giáo sư đang giải thích sơ đồ.