ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
find

zhǎo

find
verb

*
老师发现了错误。

Lǎoshī fāxiànle cuòwù.
老師發現了錯誤。
The teacher found a mistake.

*
姐妹找到了一些花。

Jiěmèi zhǎodàole yìxiē huā.
姐妹找到了一些花。
The sisters found some flowers.

*
用一个搜索引擎去找到它。

Yòng yí gè sōusuǒ yǐnqíng qù zhǎodào tā.
用一個搜索引擎去找到它。
Use a search engine to find it.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon