ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
这个手表不便宜。
Zhège shǒubiǎo bù piányi.
這個手表不便宜。
Đồng hồ đeo tay không hề rẻ.
*
那个手表看起来很贵。
Nà ge shǒubiǎo kànqǐlái hěn guì.
那個手表看起來很貴。
Chiếc đồng hồ đó có vẻ đắt tiền.
*
我的手表丢了。
Wǒ de shǒubiǎo diū le.
我的手表丟了。
Tôi bị mất đồng hồ.