Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

đồng hồ tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đồng hồ

手表

shǒubiǎo
手表

*
这个手表不便宜。

Zhège shǒubiǎo bù piányi.

這個手表不便宜。

Đồng hồ đeo tay không hề rẻ.

*
那个手表看起来很贵。

Nà ge shǒubiǎo kànqǐlái hěn guì.

那個手表看起來很貴。

Chiếc đồng hồ đó có vẻ đắt tiền.

*
我的手表丢了。

Wǒ de shǒubiǎo diū le.

我的手表丟了。

Tôi bị mất đồng hồ.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - số ghế
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon