Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

đại dương tiếng Trung là gì?

5/5 - (2 bình chọn)
đại dương

海洋

hǎiyáng
海洋

đại dương

*
泰坦尼克 号 在 穿越 大西洋 的 时候 , 碰到 了 冰山 沉没 了。

Tāitǎnníkè hào zài chuānyuè Dàxī Yáng de shíhou, pèngdàole bīngshān chénmò le.

泰坦尼克 號 在 穿越 大西洋 的 時候 , 碰到 了 冰山 沉沒 了。

Khi đang băng qua Đại Tây Dương, tàu Titanic va phải một tảng băng và chìm.

*
鲨鱼 在 海里 游。

Shāyú zài hǎi lǐ yóu.

鯊魚 在 海里 游。

Con cá mập đang bơi trong đại dương.

*
海胆 在 海底

hǎidǎn zài hǎidǐ

海膽 在 海底

nhím dưới đáy đại dương

Đọc thêm :  ghế sô pha tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon