ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
con nai

鹿

lu
鹿

con nai

*
雄鹿有鹿角。

Xónglù yǒu lùjiǎo.

雄鹿有鹿角。

Hươu đực có gạc.

*
鹿正在逃跑。

Lù zhèngzài táopǎo.

鹿正在逃跑。

Những con nai đang bỏ chạy.

*
地里的鹿

dì lǐ de lù

地裏的鹿

hươu trên cánh đồng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon