ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
con gấu

xióng

con gấu

*
灰熊 正在 水里 跑。

Huīxióng zhèngzài shuǐ lǐ pǎo.

灰熊 正在 水裏 跑。

Con gấu xám đang chạy trên sông.

*
熊 是 强壮 的 动物。

Xióng shì qiángzhuàng de dòngwù.

熊 是 強壯 的 動物。

Gấu là loài động vật mạnh mẽ.

*
大 棕熊

dàzōongxióng

大 棕熊

gấu nâu lớn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon