Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bàn ăn tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bàn ăn

饭桌

fànzhuō
飯桌

bàn ăn

*
我们只在正式聚餐时用我们的餐桌。

Wǒmen zhǐ zài zhèngshì jùcān shí yòng wǒmen de cāzhuō.

我們只在正式聚餐時用我們的餐桌。

Chúng tôi chỉ sử dụng bàn ăn tối của mình cho những bữa ăn trang trọng.

*
餐桌已经准备好了。

Cāzhuō yǐjīng zhǔnbèi hǎo le.

餐桌已經准備好了。

Bàn ăn đã được dọn sẵn.

*
餐厅里的餐桌

cāntīng lǐ de cāzhuō

餐廳裏的餐桌

bàn ăn trong phòng ăn

Đọc thêm :  ô tô tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon