Tuesday, 19 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bãi biển tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bãi biển

海滩

hǎitān
海灘

bãi biển

*
这个女人正在沙滩上跑步。

Zhège nǚrén zhèngzài shātān shàng pǎobù.

這個女人正在沙灘上跑步。

Người phụ nữ đang chạy trên bãi biển.

*
整个假期我都在海边游泳。

Zhěnggè jiàqī wǒ dōu zài hǎibiān yóuyǒng.

整個假期我都在海邊游泳。

Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để bơi ở bãi biển.

*
沙滩

shātān

沙灘

bãi cát

Đọc thêm :  con cú tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon