Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

ngực tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
ngực

xiōng

ngực

*
我胸口疼。

Wǒ xiōngkǒu téng.

我胸口疼。

Tôi bị đau ngực.

*
医生和护士正在给病人的胸部做X光。

Yīshēng hé hùshi zhèngzài gěi bìngrén de xiōngbù zuò X guāng.

醫生和護士正在給病人的胸部做X光。

Bác sĩ và y tá đang chụp X-quang ngực cho bệnh nhân.

*
胸腔X光

xiōngqiāng X guāng

胸腔X光

X-quang ngực

Đọc thêm :  ngựa rằn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon