ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
lớp học

教室

jiàoshì
教室

lớp học

*
孩子们在教室里。

Háizimen zài jiàoshì lǐ.

孩子們在教室裏。

Những đứa trẻ đang ở trong lớp học.

*
空空的教室

kōngkōng de jiàoshì

空空的教室

lớp học trống

*
教室里的老师

jiàoshì lǐ de lǎoshī

教室裏的老師

giáo viên trong một lớp học

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon