ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
phim ảnh

电影

diànyǐng
電影

phim ảnh

*
人们正在电影院看电影。

Rénmen zhèngzài diànyǐngyuàn kàn diànyǐng.

人們正在電影院看電影。

Mọi người đang xem một bộ phim tại một rạp chiếu phim.

*
出去的一个美妙夜晚包括晚餐和电影。

Chūqù de yí gè měimiào yèwǎn bāokuò wǎncān hé diànyǐng.

出去的一個美妙夜晚包括晚餐和電影。

Một đêm tuyệt vời bao gồm ăn tối và xem phim.

*
用大屏幕电视看电影

yòng dàpíngmù diànshì kàn diànyǐng

用大屏幕電視看電影

xem phim trên TV màn hình lớn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon