ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
thác nước

瀑布

pùbù
瀑布

thác nước

*
瀑布很漂亮。

Pùbù hěn piàoliang.

瀑布很漂亮。

Thác nước thật đẹp.

*
皮特坐在木桶里,漂过瀑布。

Pítè zuòzài mùtǒng lǐ, piāoguò pùbù.

皮特坐在木桶裏,漂過瀑布。

Peter đã đi qua thác nước trong một cái thùng.

*
热带雨林的瀑布

rèdài yǔlín de pùbù

熱帶雨林的瀑布

thác nước trong rừng nhiệt đới

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon