ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
má

脸颊

liǎnjiá
脸頰

*
小孩的脸颊红扑扑的。

Xiǎohái de liǎnjiá hóngpūpū de.

小孩的臉頰紅撲撲的。

Đôi má của đứa trẻ ửng đỏ.

*
女人的脸颊很漂亮。

Nǚrén de liǎnjiá hěn piàoliang.

女人的臉頰很漂亮。

Người phụ nữ có đôi má đẹp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon