5/5 - (3 bình chọn)
nếp nhăn

皱纹

zhòuwén
皺紋

nếp nhăn

*
这个老女人很多有皱纹。

Zhège lǎonǚrén yǒu hěn duō zhòuwén.

這個老女人有很多皺紋。

Bà già có nhiều nếp nhăn.

*
当你变老的时候,你会长皱纹。

Dāng nǐ biànlǎo de shíhou, nǐ huì zhǎng zhòuwén.

當你變老的時候,你會長皺紋。

Khi bạn già đi, bạn sẽ xuất hiện nếp nhăn.

*
额头的皱纹

étóu de zhòuwén

額頭的皺紋

nếp nhăn trên trán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon