ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
xe tải

卡车

kǎchē
卡車

xe tải

*
卡车 在 全国 各地 运输 货物。

Kǎchē zài quánguó gèdì yùnshū huòwù.

卡車 在 全國 各地 運輸 貨物。

Xe tải chở hàng đi khắp mọi miền đất nước.

*
在 高速公路 上 行驶 着 的 卡车

zài gāosù gōnglù shàng xíngshǐzhe de kǎchē

在 高速公路 上 行駛 著 的 卡車

lái xe tải trên đường cao tốc

*
白色 卡车

báisè kǎchē

白色 卡車

xe tải màu trắng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon