ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
trán

前额

qián’é
前額

trán

*
这个 女人 的 前额 有 很 明显 的 皱纹。

Zhègè nǚrén de qián’é yǒu hěn míngxiǎn de zhòuwén.

這個 女人 的 前額 有 很 明顯 的 皺紋。

Người phụ nữ có nếp nhăn rõ ràng trên trán.

*
他 头疼 的 时候 会 按摩 他 的 前额。

Tā tóu téng de shíhou huì ànmó tā de qián’é.

他 頭疼 的 時候 會 按摩 他 的 前額。

Khi đau đầu, anh ấy xoa trán.

*
抬头纹

táitóuwén

抬頭紋

nếp nhăn trán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon