ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bị kích thích

激动 的

jīdòng de
激動 的

bị kích thích

*
那个 小 女孩儿 很 激动。

Nàge xiǎonǚháir hěn jīdòng.

那個 小 女孩兒 很 激動。

Cô gái nhỏ hào hứng.

*
那个 婴儿 很 激动。

Nà ge yīng’ér hěn jīdòng.

那個 嬰兒 很 激動。

Em bé thích thú.

*
激动 的 婴儿

jīdòng de yīng’ér

激動 的 嬰兒

em bé vui mừng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon