Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

hộ chiếu tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
hộ chiếu

护照

hùzhào
護照

hộ chiếu

*
我 有 护照。

Wǒ yǒu hùzhào.

我 有 護照。

Tôi có hộ chiếu.

*
你 有 护照 吗?

Nǐ yǒu hùzhào ma?

你 有 護照 嗎?

Bạn có hộ chiếu không?

*
请 出示 护照 和 机票。

Qǐng chūshì hùzhào hé jīpiào.

請 出示 護照 和 機票。

Làm ơn cho hộ chiếu và vé.

Đọc thêm :  balo tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon