ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我 有 护照。
Wǒ yǒu hùzhào.
我 有 護照。
Tôi có hộ chiếu.
*
你 有 护照 吗?
Nǐ yǒu hùzhào ma?
你 有 護照 嗎?
Bạn có hộ chiếu không?
*
请 出示 护照 和 机票。
Qǐng chūshì hùzhào hé jīpiào.
請 出示 護照 和 機票。
Làm ơn cho hộ chiếu và vé.