Wednesday, 20 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – ěxīn 惡心

4.8/5 - (5 bình chọn)


kinh tởm

恶心

ěxīn
惡心

kinh tởm

*
宝宝 被 喂 了 恶心 的 食物 , 他 不高兴。

Bǎobao bèi wèile ěxīn de shíwù, tā bù gāoxìng.

寶寶 被 喂 了 惡心 的 食物 , 他 不高興。

Đứa bé đang được cho ăn những thức ăn ghê tởm, và nó không vui.

*
这个 男 的 正在 吃 一份 恶心 的 点心。

Zhège nán de zhèngzài chī yífèn ěxīn de diǎnxīn.

這個 男 的 正在 吃 一份 惡心 的 點心。

Người đàn ông đang ăn một món ăn vặt kinh tởm.

*
恶心 的 食物

ěxīn de shíwù

惡心 的 食物

thức ăn kinh tởm

Đọc thêm :  Nhân viên tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon