电影 diànyǐng 電影 phim ảnh danh từ * 人们正在电影院看电影。 Rénmen zhèngzài diànyǐngyuàn kàn diànyǐng. 人們正在電影院看電影。 Mọi người đang xem một bộ phim tại một rạp chiếu phim. * 出去的一个美妙夜晚包括晚餐和电影。 Chūqù de yí gè měimiào yèwǎn bāokuò wǎncān hé diànyǐng. 出去的一個美妙夜晚包括晚餐和電影。 Một đêm tuyệt vời bao gồm ăn tối và xem phim. * 用大屏幕电视看电影 yòng dàpíngmù […]
Category Archives: Mỗi ngày một từ mới
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
课桌 kèzhuō 課桌 bàn học danh từ * 椅子和课桌是连在一起的。 Yǐzi hé kèzhuō shì liánzài yīqǐ de. 椅子和課桌是連在一起的 。 Ghế được gắn liền với bàn học. * 附带有椅子的课桌 fùdài yǒu yǐzi de kèzhuō 附帶有椅子的課桌 bàn học kèm theo ghế
海鲜 hǎixiān 海鮮 Hải sản danh từ * 蛤蚌、鲑鱼、小虾、龙虾和墨鱼都是海鲜。 Gébàng, guīyú, xiǎoxiā, lóngxiā hé gòyú dōushì hǎixiān. 蛤蚌、鮭魚、小蝦、龍蝦和墨魚都是海鮮。 Ngao, cá hồi, tôm, tôm hùm và mực đều là hải sản. * 海鲜拼盘 hǎixiān pīnpán 海鮮拼盤 đĩa hải sản * 海鲜餐厅 hǎixiān cāntīng 海鮮餐廳 nhà hàng hải sản
漂亮 tiểu lương 漂亮 xinh đẹp tính từ * 她是个漂亮的女人。 Tā shì ge piàoliang de nǚrén. 她是個漂亮的女人。 Cô ấy là một phụ nữ xinh đẹp. * 她很漂亮。 Tā hěn piàoliang. 她很漂亮。 Cô ấy đẹp. * 风景很漂亮。 Fēngjǐng hěn piàoliang. 風景很漂亮。 Phong cảnh thật đẹp.
袋熊 dàixióng 袋熊 gấu túi danh từ * 袋熊在地里。 Dàixióng zài dì lǐ. 袋熊在地裏。 Con gấu túi ở ngoài đồng. * 袋熊在啃吃树枝。 Dàixióng zài kěnchī shùzhī. 袋熊在啃吃樹枝。 Con gấu túi đang cắn và ăn cành cây. * 棕色的袋熊 zōngsè de dàixióng 棕色的袋熊 gấu túi nâu
狼 láng giềng 狼 chó sói danh từ * 狼在嚎叫。 Lángzài há cảo. 狼在嚎叫。 Con sói đang hú. * 嚎叫的狼 há cảo de láng 嚎叫的狼 sói hú * 灰狼 huīláng 灰狼 sói xám
货币兑换 huòbì duìhuàn 貨幣兌換 thu đổi ngoại tệ danh từ * 美元兑换成欧元 Měiyuán duìhuànchéng ōuyuán 美元兌換成歐元 đổi tiền đô la sang euro
咸 xián 鹹 mặn tính từ * 这些小菜太咸了。 Zhèxiē xiǎocài tài xián le. 這些小菜太咸了。 Những món khai vị này quá mặn. * 这汤太咸了。 Zhè tāng tài xián le. 這湯太咸了。 Món súp này quá mặn. * 我不能只吃一片咸土豆 hình ảnh. Wǒ bù néng zhǐ chī yí piàn xián tǔdòupiàn. 我不能只吃一片鹹土豆 ảnh。 Tôi không thể chỉ ăn một […]
航班 hángbān 航班 chuyến bay danh từ * 航班将在一小时后起飞。 Hángbān jiāng zài yì xiǎoshí huu qǐfēi. 航班將在一小時後起飛。 Chuyến bay sẽ khởi hành trong một giờ nữa. * 航班的登机 ảnh hángbān de dēngjīpái 航班的登機 ảnh thẻ lên máy bay cho chuyến bay
兔子 tzi 兔子 con thỏ danh từ * 我从来没吃过兔子。 Wǒ cónglái méi chīguò tùzi. 我從來沒吃過兔子。 Tôi chưa bao giờ ăn thịt thỏ. * 兔子在田野上。 Tùzi zài tiányě shàng. 兔子在田野上。 Con thỏ ở ngoài đồng. * 小兔子很可爱,也很好吃。 Xiǎo tùzi hěn kěài, yě hěn hǎochī. 小兔子很可愛,也很好吃。 Những chú thỏ rất dễ thương và cũng rất ngon.