Friday, 25 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Gia vị

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 (Cây, củ) gừng 生姜, 姜 shēngjiāng, jiāng
2 (Cây, củ) nghệ 姜黄 jiānghuáng
3 (Cây, lá) sả 香茅 xiāng máo
4 Dầu ăn 菜油, 食油 càiyóu, shíyóu
5 Dầu chanh 柠檬油 níngméng yóu
6 Dầu dừa 椰子油 yē zǐ yóu
7 Dầu đậu nành 豆油 dòuyóu
8 Dầu lạc, dầu phộng 花生油 huāshēngyóu
9 Dầu mè 香油 xiāngyóu
10 Dầu ôliu 橄榄油 gǎnlǎn yóu
11 Dầu thực vật 植物油 zhíwùyóu
12 Dầu tinh chế 精制油 jīngzhì yóu
13 Dầu vừng, dầu mè 芝麻油 zhīmayóu
14 Đường ăn 食糖 shítáng
15 Đường bột, đường xay 糖粉 táng fěn
16 Đường cát 砂糖 shātáng
17 Đường hóa học 代糖 dài táng
18 Đường phèn 冰糖 bīngtáng
19 Đường tinh chế, đường tinh luyện 精制糖 jīngzhì táng
20 Đường trắng 绵白糖 mián báitáng
21 Đường viên 放糖 fàng táng
22 Đường viên hình nón 圆锥形糖块 yuánzhuī xíng táng kuài
23 Giấm
24 Hành cōng
25 Mầm tỏi, đọt tỏi non 蒜苗 suànmiáo
26 Mì chính (bột ngọt) 味精 wèijīng
27 Muối ăn 食盐 shíyán
28 Muối ăn thêm (muối để trên bàn) 佐餐盐 zuǒcān yán
29 Ngũ vị hương 五香粉 wǔxiāng fěn
30 Nước mắm 鱼露 yú lù
31 Nước tương 酱油 jiàngyóu
32 Ớt bột 辣椒粉 làjiāo fěn
33 Tỏi 蒜苗 suànmiáo
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán Cổ phiếu
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon