Friday, 25 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ampe kế 电流表 diànliúbiǎo
2 Ampli 放大器 fàngdàqì
3 Bàn chải (đánh) răng điện 电动牙刷 diàndòng yáshuā
4 Bàn ren điện cầm tay 手持式电动冲铆机 shǒuchí shì diàndòng chōng mǎo jī
5 Bếp điện 电热炉, 电灶 diànrè lú, diàn zào
6 Bếp điện từ 电磁炉 diàncílú
7 Bếp đun dạng tấm bằng điện 电热板 (自动高速加热板) diànrè bǎn (zìdòng gāosù jiārè bǎn)
8 Bếp hâm bằng điện 电热板 diànrè bǎn
9 Bộ nạp điện, cục sạc 充电器 chōngdiàn qì
10 Camera tivi 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī
11 Cassette 卡式录音机 kǎ shì lùyīnjī
12 Cassette tai nghe, walkman 步行者录放机 bùxíng zhě lùfàng jī
13 Cối xay café (chạy bằng) điện 电动咖啡磨 diàndòng kāfēi mò
14 Cưa máy 电锯 diàn jù
15 Cực âm 阴极 yīnjí
16 Cực dương 阳极 yángjí
17 Dao cạo điện 电动刮胡刀 diàndòng guā hú dāo
18 Dao cạo râu điện 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo
19 Dao điện 电刀 diàn dāo
20 Dòng một chiều và xoay chiều 直交流两用 zhí jiāoliú liǎng yòng
21 Dụng cụ gây choáng điện 电击昏嚣 diànjí hūn xiāo
22 Đầu ghi 录音头 lùyīn tóu
23 Đầu xóa 消音头 xiāoyīn tóu
24 Đèn ba cực 三极管 sānjíguǎn
25 Đèn chân không 真空管 zhēnkōngguǎn
26 Đèn chỉnh lưu 整流管 zhěngliú guǎn
27 Đèn hai cực 二极管 èrjíguǎn
28 Đèn phóng đại 放大管 fàngdà guǎn
29 Đĩa hát 电唱盘 diàn chàngpán
30 Đoản mạch 短路 duǎnlù
31 Đồ sạc pin, máy sạc pin 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì
32 Độ nhạy 灵敏度 língmǐndù
33 Đồng hồ điện báo thức 电脑钟 diànnǎo zhōng
34 Đồng hồ điện tử đeo tay 电子手表 diànzǐ shǒubiǎo
35 Hàng rào điện 带电围栏 dàidiàn wéilán
36 Khoan điện 电钻 diànzuàn
37 Không chuẩn 失真 shīzhēn
38 Khuôn bánh kẹp dùng điện (nướng bánh) 烤饼用电铁板 kǎo bǐng yòng diàn tiě bǎn
39 Kính hiển vi điện tử 电子显微镜 diànzǐ xiǎnwéijìng
40 Linh kiện 零件 língjiàn
41 Loa 扬声器 yángshēngqì
42 Mạch điện 线路图 xiànlù tú
43 Mạch ngắn 短路 duǎnlù
44 Máy chế biến thực phẩm 食品加工器 shípǐn jiāgōng qì
45 Máy đánh chữ chạy điện 电动打字机 diàndòng dǎzìjī
46 Máy định giờ điện tử 电子校时器 diànzǐ xiào shí qì
47 Máy đổi dòng điện 电源转换器 diànyuán zhuǎnhuàn qì
48 Máy ép, máy nén 压缩机 yāsuō jī
49 Máy ghi âm 录音机 lùyīnjī
50 Máy ghi âm điện thoại 电话录音机 diànhuà lùyīnjī
51 Máy hát điện 电唱机 diànchàngjī
52 Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì
53 Máy khử nhiễu 干扰去除器 gānrǎo qùchú qì
54 Máy khử từ 去磁器 qù cíqì
55 Máy phát (tín hiệu truyền thông) 发射机 fāshè jī
56 Máy thấu nhiệt (máy trị liệu bằng sóng ngắn) 透热电疗机 (短波治疗装置) tòu rèdiàn liáo jī (duǎnbō zhìliáo zhuāngzhì)
57 Máy ủi điện 电动熨烫机 diàndòng yùn tàng jī
58 Máy xếp chữ chạy điện 电排字机 diàn páizì jī
59 Ôm kế 欧姆表 ōumǔ biǎo
60 Pin 电池 diànchí
61 Pin khô 干电池 gāndiànchí
62 Pin mặt trời 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí
63 Quạt điện 电扇 diànshàn
64 Quạt khử bụi (bằng động cơ điện) 带电动机的除尘风扇 dài diàndòngjī de chúchén fēngshàn
65 Radio 电唱收音机 diàn chàng shōuyīnjī
66 Radio bán dẫn 半导体收音机 bàndǎotǐ shōuyīnjī
67 Radio có đồng hồ 时钟收音机 shízhōng shōuyīnjī
68 Radio sóng FM/AM 调频/ 调幅收音机 tiáopín/ tiáofú shōuyīnjī
69 Radio stereo 立体声收音机 lìtǐshēng shōuyīnjī
70 Radio trên ôtô 汽车收音机 qìchē shōuyīnjī
71 Rò rỉ điện 漏电 lòudiàn
72 Tai nghe 耳机 ěrjī
73 Thảm (đệm) điện 电热毯 diànrè tǎn
74 Thẻ từ 磁卡 cíkǎ
75 Thiết bị đun nóng nước bằng điện 电热水器 diàn rèshuǐqì
76 Tông đơ điện 电动理发刀 diàndòng lǐfǎ dāo
77 Trò chơi điện tử 电脑游戏 diànnǎo yóuxì
78 Từ trường 磁场 cíchǎng
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung ngày Nhà giáo Việt Nam
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon