Sunday, 17 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Chế phẩm từ Đậu

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bánh đa bột đậu xanh 粉皮 fěnpí
2 Chao 豆腐乳, 腐乳 dòufu rǔ, fǔrǔ
3 Chè vừng 麻糊 má hú
4 Đậu phụ 豆腐 dòufu
5 Đậu phụ hấp 豆腐干 dòufu gān
6 Đậu phụ tẩm dầu 油豆腐 yóu dòufu
7 Giá đỗ tương 黄豆芽 huáng dòuyá
8 Giá đỗ xanh 绿豆芽 lǜ dòuyá
9 Miến (bún tàu) 粉丝 fěnsī
10 Tàu hủ ky 油面筋 yóu miànjīn
11 Tàu hũ ky cây, phù chúc 腐竹 fǔzhú
12 Tinh bột mỳ 面筋 miànjīn
13 Váng sữa đậu nành 豆腐皮 dòufu pí
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Du lịch
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon